--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ red herring chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rợp
:
Be shady, be in the shadeNgồi nghỉ ở chỗ rợpTo take a rest in the shade
+
mở mang
:
to develop; to expand; to enlarge
+
closed universe
:
(vũ trụ học)vũ trụ khép kín
+
phòng bị
:
to take precautions against
+
allure
:
sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ; duyên